Hãy xem ngay - Công nghệ ưu việt của ổ cứng Exos: MACH.2

Ổ Cứng Exos HDD

Giải pháp lưu trữ với độ tin cậy cao dành cho máy chủ, hệ thống lưu trữ tập trung và hệ thống NAS doanh nghiệp.
HDD 3.5"
Exos X18
X Series

Giải pháp lưu trữ dung lượng lớn và đáng tin cậy cho các dữ liệu trọng yếu.

Cloud
Data Centre
HDD 3.5"/ 2.5"
Exos 7E8
E Series

Giải pháp lưu trữ linh hoạt nhất dành cho doanh nghiệp với tốc độ nhanh, độ trễ thấp và tiết kiệm năng lượng.

Mission-Critical
Archive

Ổ Cứng Nytro SSD

Giải pháp lưu trữ flash và SSD hiệu suất cao giúp khai thác tối đa sức mạnh dữ liệu.
SSD Dung lượng lên đến 15.3TB
Nytro SAS SSD Series
SAS SSD Series

Hiệu suất cao với Sức mạnh tăng cường và Bảo vệ tối đa.

Mission-Critical
Dung lượng
18TB, 16TB, 14TB, 12TB 16TB, 14TB, 12TB, 10TB 14TB
Số khay hỗ trợ (Bays)
Không giới hạn Không giới hạn Không giới hạn
Chuẩn Giao Tiếp
SATA, SAS SATA, SAS SAS
Tốc độ Truyền tải Dữ liệu (MB/s)
Lên đến 270MB/s Lên đến 261MB/s Lên đến 524MB/s, nhờ công nghệ MACH.2 (2 đầu đọc/ghi riêng biệt)
Công nghệ nổi bật
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED- FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED- FIPS
Độ bền (MTBF1)
2.5 triệu giờ 2.5 triệu giờ 2.5 triệu giờ
Khả năng chịu tải
550TB/năm 550TB/năm 550TB/năm
Thời gian bảo hành
5 năm 5 năm 5 năm
Tải tài liệu Tải tài liệu Tải tài liệu

1. MTBF – Mean Time Between Failures

Chuẩn kích thước
3.5 inch 2.5 inch 2.5 inch 2.5 inch
Dung lượng
8TB, 6TB, 4TB, 2TB, 1TB 2,000GB, 1,000GB 2,400GB, 1,800GB, 1,200GB, 600GB, 300GB 900GB, 600GB, 300GB
Số khay hỗ trợ (Bays)
Không giới hạn Không giới hạn Không giới hạn Không giới hạn
Chuẩn Giao Tiếp
SATA, SAS SATA, SAS SAS SAS
Tốc độ Truyền tải Dữ liệu (MB/s)
Lên đến 249MB/s Lên đến 136MB/s Lên đến 266MB/s Lên đến 300MB/s
Công nghệ nổi bật
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Advanced Write Cache,
PowerChoice,
RV Sensor
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Độ bền (MTBF1)
2 triệu giờ 2 triệu giờ 2 triệu giờ 2 triệu giờ
Khả năng chịu tải
550TB/năm 550TB/năm 550TB/năm 550TB/năm
Thời gian bảo hành
5 năm 5 năm 5 năm 5 năm
Tải tài liệu Tải tài liệu Tải tài liệu Tải tài liệu

1. MTBF – Mean Time Between Failures

Dung lượng
Lên đến 15.3TB Lên đến 15.36TB Lên đến 7.68TB
Tốc độ đọc
Lên đến 2,200MB/s Lên đến 2,200MB/s Lên đến 840MB/s
Tốc độ ghi
Lên đến 1,550MB/s Lên đến 1,650MB/s Lên đến 650MB/s
Tốc độ đọc ngẫu nhiên
Lên đến 230K IOPS Lên đến 240K IOPS Lên đến 180K IOPS
Tốc độ ghi ngẫu nhiên
Lên đến 180K IOPS Lên đến 200K IOPS Lên đến 77K IOPS
Công nghệ nổi bật
Advanced Power Loss Data Protection,
Seagate Error Correction Technology
Advanced Power Loss Data Protection,
Seagate Error Correction Technology
Advanced Power Loss Data Protection,
Seagate Error Correction Technology
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Common Criteria,
Seagate Secure™ SED,
Seagate Secure™ SED-FIPS
Độ bền (DWPD2)
Lên đến 10 DWPD Lên đến 10 DWPD Lên đến 3 DWPD
Thời gian bảo hành
5 năm 5 năm 5 năm
Tải tài liệu Tải tài liệu Tải tài liệu

2. DWPD – Drive Write Per Day

Đối Tác Chiến Lược

Nhà Phân Phối

Đại Lý Tiêu Biểu