Hãy xem ngay - Công nghệ ưu việt của ổ cứng Exos: MACH.2
Ổ Cứng Exos HDD
Giải pháp lưu trữ với độ tin cậy cao dành cho máy chủ, hệ thống lưu trữ tập trung và hệ thống NAS doanh nghiệp.
Ổ Cứng Nytro SSD
Giải pháp lưu trữ flash và SSD hiệu suất cao giúp khai thác tối đa sức mạnh dữ liệu.
SSD Dung lượng lên đến 15.3TB

Hiệu suất cao với Sức mạnh tăng cường và Bảo vệ tối đa.
Mission-Critical
Dung lượng | ||
18TB, 16TB, 14TB, 12TB | 16TB, 14TB, 12TB, 10TB | 14TB |
Số khay hỗ trợ (Bays) | ||
Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Chuẩn Giao Tiếp | ||
SATA, SAS | SATA, SAS | SAS |
Tốc độ Truyền tải Dữ liệu (MB/s) | ||
Lên đến 270MB/s | Lên đến 261MB/s | Lên đến 524MB/s, nhờ công nghệ MACH.2 (2 đầu đọc/ghi riêng biệt) |
Công nghệ nổi bật | ||
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™ | ||
Độ bền (MTBF1) | ||
2.5 triệu giờ | 2.5 triệu giờ | 2.5 triệu giờ |
Khả năng chịu tải | ||
550TB/năm | 550TB/năm | 550TB/năm |
Thời gian bảo hành | ||
5 năm | 5 năm | 5 năm |
Tải tài liệu | Tải tài liệu | Tải tài liệu |
1. MTBF – Mean Time Between Failures
Chuẩn kích thước | |||
3.5 inch | 2.5 inch | 2.5 inch | 2.5 inch |
Dung lượng | |||
8TB, 6TB, 4TB, 2TB, 1TB | 2,000GB, 1,000GB | 2,400GB, 1,800GB, 1,200GB, 600GB, 300GB | 900GB, 600GB, 300GB |
Số khay hỗ trợ (Bays) | |||
Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Chuẩn Giao Tiếp | |||
SATA, SAS | SATA, SAS | SAS | SAS |
Tốc độ Truyền tải Dữ liệu (MB/s) | |||
Lên đến 249MB/s | Lên đến 136MB/s | Lên đến 266MB/s | Lên đến 300MB/s |
Công nghệ nổi bật | |||
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Advanced Write Cache, PowerChoice, RV Sensor |
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™ | |||
Common Criteria, Seagate Secure™ SED, Seagate Secure™ SED-FIPS |
Common Criteria, Seagate Secure™ SED, Seagate Secure™ SED-FIPS |
||
Độ bền (MTBF1) | |||
2 triệu giờ | 2 triệu giờ | 2 triệu giờ | 2 triệu giờ |
Khả năng chịu tải | |||
550TB/năm | 550TB/năm | 550TB/năm | 550TB/năm |
Thời gian bảo hành | |||
5 năm | 5 năm | 5 năm | 5 năm |
Tải tài liệu | Tải tài liệu | Tải tài liệu | Tải tài liệu |
1. MTBF – Mean Time Between Failures
Dung lượng | ||
Lên đến 15.3TB | Lên đến 15.36TB | Lên đến 7.68TB |
Tốc độ đọc | ||
Lên đến 2,200MB/s | Lên đến 2,200MB/s | Lên đến 840MB/s |
Tốc độ ghi | ||
Lên đến 1,550MB/s | Lên đến 1,650MB/s | Lên đến 650MB/s |
Tốc độ đọc ngẫu nhiên | ||
Lên đến 230K IOPS | Lên đến 240K IOPS | Lên đến 180K IOPS |
Tốc độ ghi ngẫu nhiên | ||
Lên đến 180K IOPS | Lên đến 200K IOPS | Lên đến 77K IOPS |
Công nghệ nổi bật | ||
Advanced Power Loss Data Protection, Seagate Error Correction Technology |
Advanced Power Loss Data Protection, Seagate Error Correction Technology |
Advanced Power Loss Data Protection, Seagate Error Correction Technology |
Tùy chọn Bảo mật – Seagate Secure™ | ||
Common Criteria, Seagate Secure™ SED, Seagate Secure™ SED-FIPS |
||
Độ bền (DWPD2) | ||
Lên đến 10 DWPD | Lên đến 10 DWPD | Lên đến 3 DWPD |
Thời gian bảo hành | ||
5 năm | 5 năm | 5 năm |
Tải tài liệu | Tải tài liệu | Tải tài liệu |
2. DWPD – Drive Write Per Day